guilloche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guilloche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guilloche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guilloche.
Từ điển Anh Việt
guilloche
* danh từ
hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guilloche
an architectural decoration formed by two intersecting wavy bands