guinness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guinness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guinness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guinness.
Từ điển Anh Việt
guinness
* danh từ
bia đắng có màu sẫm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guinness
English stage and screen actor noted for versatility (1914-2000)
Synonyms: Alec Guinness, Sir Alec Guinness
a kind of bitter stout