guise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guise.

Từ điển Anh Việt

  • guise

    * danh từ

    chiêu bài, lốt, vỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guise

    an artful or simulated semblance

    under the guise of friendship he betrayed them

    Synonyms: pretense, pretence, pretext