pretext nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pretext nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretext giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretext.

Từ điển Anh Việt

  • pretext

    /'pri:tekst/

    * danh từ

    cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật

    on (under, upon) the pretext of: lấy cớ là, lấy lý do là

    * ngoại động từ

    lấy cớ là; viện ra làm lý do

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pretext

    something serving to conceal plans; a fictitious reason that is concocted in order to conceal the real reason

    Synonyms: stalking-horse

    Similar:

    guise: an artful or simulated semblance

    under the guise of friendship he betrayed them

    Synonyms: pretense, pretence