guimpe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guimpe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guimpe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guimpe.
Từ điển Anh Việt
guimpe
* danh từ
áo khoác mặc dưới tạp dề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guimpe
a piece of starched cloth covering the shoulders of a nun's habit
a short blouse with sleeves that is worn under a jumper or pinafore dress