graph theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graph theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graph theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graph theory.

Từ điển Anh Việt

  • graph theory

    (Tech) lý thuyết đồ thị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graph theory

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lý thuyết đồ thị