graph of flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graph of flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graph of flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graph of flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graph of flow

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đường tần suất lưu lượng