graph search nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graph search nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graph search giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graph search.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graph search

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tìm kiếm bằng đồ thị