graph command nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graph command nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graph command giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graph command.

Từ điển Anh Việt

  • graph command

    (Tech) lệnh đồ thị