graphitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graphitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphitic.
Từ điển Anh Việt
graphitic
/grə'fitik/
* tính từ
(thuộc) grafit
có grafit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graphitic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
grafit