graphitic corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphitic corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphitic corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphitic corrosion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphitic corrosion

    * kỹ thuật

    ô tô:

    sự ăn mòn gang xám