graphing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphing.

Từ điển Anh Việt

  • graphing

    sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ g. by composision vẽ đồ thị bằng

    cách cộng (tung độ)