graphology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graphology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphology.
Từ điển Anh Việt
graphology
/græ'fɔlədʤi/
* danh từ
thuật xem tướng chữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graphology
* kỹ thuật
y học:
thuật xem tướng chữ viết, thư bút học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graphology
the study of handwriting (especially as an indicator of the writer's character or disposition)