good for you nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
good for you nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good for you giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good for you.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
good for you
Similar:
healthy: promoting health; healthful
a healthy diet
clean healthy air
plenty of healthy sleep
healthy and normal outlets for youthful energy
the salubrious mountain air and water"- C.B.Davis
carrots are good for you
Synonyms: salubrious
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- good
- goods
- goody
- goodby
- goodie
- goodly
- good-by
- goodall
- goodbye
- goodish
- goodman
- good and
- good day
- good egg
- good fit
- good guy
- good oil
- good-bye
- goodenia
- goodness
- goodwife
- goodwill
- goodyear
- goodyera
- good book
- good deal
- good debt
- good form
- good luck
- good part
- good risk
- good ship
- good time
- good turn
- good will
- good word
- good-crop
- good-time
- goods van
- good faith
- good humor
- good looks
- good money
- good night
- good paper
- good point
- good sense
- good story
- good title
- good-class