good for you nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

good for you nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good for you giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good for you.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • good for you

    Similar:

    healthy: promoting health; healthful

    a healthy diet

    clean healthy air

    plenty of healthy sleep

    healthy and normal outlets for youthful energy

    the salubrious mountain air and water"- C.B.Davis

    carrots are good for you

    Synonyms: salubrious

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).