salubrious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salubrious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salubrious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salubrious.
Từ điển Anh Việt
salubrious
/sə'lu:briəs/
* tính từ
lành, tốt (khí hậu, không khí)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salubrious
* kỹ thuật
xây dựng:
tốt lành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salubrious
favorable to health of mind or body
not the most salubrious campsite
one of the less salubrious suburbs
Similar:
healthy: promoting health; healthful
a healthy diet
clean healthy air
plenty of healthy sleep
healthy and normal outlets for youthful energy
the salubrious mountain air and water"- C.B.Davis
carrots are good for you
Synonyms: good for you