frederic william goudy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frederic william goudy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frederic william goudy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frederic william goudy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frederic william goudy
Similar:
goudy: United States printer noted for designing typefaces (1865-1947)
Synonyms: Frederic Goudy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- frederick
- frederick i
- fredericton
- frederick ii
- frederic goudy
- fredericksburg
- frederick loewe
- frederick north
- frederick soddy
- frederick delius
- frederick sanger
- frederick william
- frederick douglass
- frederick the great
- frederick william i
- frederick barbarossa
- frederick william ii
- frederick william iv
- frederick law olmsted
- frederick william iii
- frederic william goudy
- frederick moore vinson
- frederico garcia lorca
- frederick childe hassam
- frederic francois chopin
- frederick carleton lewis
- frederick jackson turner
- frederic william maitland
- frederick james furnivall
- frederic auguste bartholdi