foreign intelligence surveillance court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign intelligence surveillance court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign intelligence surveillance court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign intelligence surveillance court.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foreign intelligence surveillance court

    a secret federal court created in 1978 by the Foreign Intelligence Surveillance Act; responsible for authorizing wiretaps and other forms of electronic surveillance and for authorizing searches of suspected spies and terrorists by the Department of Justice or United States intelligence agencies

    Synonyms: F.I.S.C.

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).