foreign flag (ship) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign flag (ship) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign flag (ship) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign flag (ship).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreign flag (ship)

    * kinh tế

    tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài

    tàu trong nước treo cờ nước ngoài