foreign correspondent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreign correspondent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreign correspondent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreign correspondent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreign correspondent

    * kinh tế

    ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)

    thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foreign correspondent

    a journalist who sends news reports and commentary from a foreign country for publication or broadcast