el salvador nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
el salvador nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm el salvador giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của el salvador.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
el salvador
* kinh tế
Xan-va-đo (tên nước, thủ đô: San Salvador)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
el salvador
a republic on the Pacific coast of Central America
Synonyms: Republic of El Salvador, Salvador