dim sum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dim sum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dim sum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dim sum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dim sum

    traditional Chinese cuisine; a variety of foods (including several kinds of steamed or fried dumplings) are served successively in small portions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).