dimity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimity.
Từ điển Anh Việt
dimity
/'dimiti/
* danh từ
vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dimity
a strong cotton fabric with a raised pattern; used for bedcovers and curtains