dimesional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimesional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimesional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimesional.
Từ điển Anh Việt
dimesional
(thuộc) chiều thứ nguyên
dimesional
(thuộc) chiều thứ nguyên
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.