dime bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dime bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dime bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dime bag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dime bag
street name for a packet of illegal drugs that is sold for ten dollars
Synonyms: dime
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dime
- dimer
- dimeric
- dimeter
- dime bag
- dimerism
- dimerize
- dimerous
- dimetane
- dimetapp
- dimethyl
- dimetria
- dimetric
- dimension
- dimentric
- dime novel
- dime store
- dimenisons
- dimensions
- dimesional
- dimetrodon
- dimensional
- dimensioning
- dimerization
- dimension gap
- dimensionally
- dimensionless
- dimesionality
- dimethyliemin
- dimenhydrinate
- dimension line
- dimensionality
- dimensionnally
- dimethyl ether
- dimethylacetic
- dimethylarsane
- dimension stone
- dimensional map
- dimethyl ketone
- dimethylaniline
- dimethylbenzene
- dimethyloctenal
- dimension limits
- dimensional base
- dimensional load
- dimensional unit
- dimethylbutanone
- dimethylglyoxime
- dimethylmorphine
- dimethylxanthine