dimenhydrinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimenhydrinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimenhydrinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimenhydrinate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dimenhydrinate

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc chống suy tàn, buồn nôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dimenhydrinate

    antihistamine and antiemetic (trade name Dramamine) used to treat motion sickness

    Synonyms: Dramamine