dimensionnally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimensionnally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimensionnally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimensionnally.

Từ điển Anh Việt

  • dimensionnally

    theo chiều, theo thứ nguyên