dime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dime.
Từ điển Anh Việt
dime
/daim/
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
một hào (1 qoành 0 đô la)
(the dimes) (từ lóng) tiền
(định ngữ) rẻ tiền
a dime novel: tiểu thuyết rẻ tiền
not to care a dime
cóc cần tí gì, chả cần tí nào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dime
* kỹ thuật
hào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dime
a United States coin worth one tenth of a dollar
Similar:
dime bag: street name for a packet of illegal drugs that is sold for ten dollars
Từ liên quan
- dime
- dimer
- dimeric
- dimeter
- dime bag
- dimerism
- dimerize
- dimerous
- dimetane
- dimetapp
- dimethyl
- dimetria
- dimetric
- dimension
- dimentric
- dime novel
- dime store
- dimenisons
- dimensions
- dimesional
- dimetrodon
- dimensional
- dimensioning
- dimerization
- dimension gap
- dimensionally
- dimensionless
- dimesionality
- dimethyliemin
- dimenhydrinate
- dimension line
- dimensionality
- dimensionnally
- dimethyl ether
- dimethylacetic
- dimethylarsane
- dimension stone
- dimensional map
- dimethyl ketone
- dimethylaniline
- dimethylbenzene
- dimethyloctenal
- dimension limits
- dimensional base
- dimensional load
- dimensional unit
- dimethylbutanone
- dimethylglyoxime
- dimethylmorphine
- dimethylxanthine