dime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dime.

Từ điển Anh Việt

  • dime

    /daim/

    * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    một hào (1 qoành 0 đô la)

    (the dimes) (từ lóng) tiền

    (định ngữ) rẻ tiền

    a dime novel: tiểu thuyết rẻ tiền

    not to care a dime

    cóc cần tí gì, chả cần tí nào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dime

    * kỹ thuật

    hào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dime

    a United States coin worth one tenth of a dollar

    Similar:

    dime bag: street name for a packet of illegal drugs that is sold for ten dollars