dimensional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimensional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimensional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimensional.
Từ điển Anh Việt
dimensional
/di'menʃənl/
* tính từ
thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ
(toán học) (thuộc) thứ nguyên
dimensional analysis: phân tích thứ nguyên
dimensional unit: đơn vị thứ nguyên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dimensional
* kỹ thuật
thứ nguyên
toán & tin:
chiều
xây dựng:
có kích thước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dimensional
of or relating to dimensions
having dimension--the quality or character or stature proper to a person; he is pasty, bland, faceless"- Norman Cousins
never matures as a dimensional character
Từ liên quan
- dimensional
- dimensionally
- dimensionality
- dimensional map
- dimensional base
- dimensional load
- dimensional unit
- dimensional number
- dimensional formula
- dimensional outline
- dimensional analysis
- dimensional equation
- dimensional crossover
- dimensional standards
- dimensional tolerance
- dimensional inspection
- dimensional line arrow
- dimensional of equipment
- dimensional measuring instruments
- dimensionality of a representation