dimensional crossover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimensional crossover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimensional crossover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimensional crossover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dimensional crossover

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chuyển thứ nguyên

    tiếp chuyển số chiều