dimensional map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimensional map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimensional map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimensional map.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dimensional map
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bản đồ nổi
Từ liên quan
- dimensional
- dimensionally
- dimensionality
- dimensional map
- dimensional base
- dimensional load
- dimensional unit
- dimensional number
- dimensional formula
- dimensional outline
- dimensional analysis
- dimensional equation
- dimensional crossover
- dimensional standards
- dimensional tolerance
- dimensional inspection
- dimensional line arrow
- dimensional of equipment
- dimensional measuring instruments
- dimensionality of a representation