dimensional inspection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimensional inspection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimensional inspection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimensional inspection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dimensional inspection

    * kỹ thuật

    kiểm tra kích thước