dimensional line arrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimensional line arrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimensional line arrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimensional line arrow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dimensional line arrow

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    mũi tên ghi kích thước