dimensional load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimensional load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimensional load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimensional load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dimensional load

    * kinh tế

    lượng chở theo thể tích