dimensional of equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimensional of equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimensional of equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimensional of equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dimensional of equipment

    * kinh tế

    quy cách thiết bị