dime store nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dime store nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dime store giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dime store.
Từ điển Anh Việt
dime store
/'daimstɔ:/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền
Từ liên quan
- dime
- dimer
- dimeric
- dimeter
- dime bag
- dimerism
- dimerize
- dimerous
- dimetane
- dimetapp
- dimethyl
- dimetria
- dimetric
- dimension
- dimentric
- dime novel
- dime store
- dimenisons
- dimensions
- dimesional
- dimetrodon
- dimensional
- dimensioning
- dimerization
- dimension gap
- dimensionally
- dimensionless
- dimesionality
- dimethyliemin
- dimenhydrinate
- dimension line
- dimensionality
- dimensionnally
- dimethyl ether
- dimethylacetic
- dimethylarsane
- dimension stone
- dimensional map
- dimethyl ketone
- dimethylaniline
- dimethylbenzene
- dimethyloctenal
- dimension limits
- dimensional base
- dimensional load
- dimensional unit
- dimethylbutanone
- dimethylglyoxime
- dimethylmorphine
- dimethylxanthine