dimer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimer.

Từ điển Anh Việt

  • dimer

    * danh từ

    (hoá học) chất nhị trùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dimer

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đime

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dimer

    a compound whose molecules are composed of two identical monomers