dimensioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimensioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimensioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimensioning.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dimensioning
* kỹ thuật
sự định cỡ
toán & tin:
định kích thước
ghi kích thước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dimensioning
indicating or determining size and position in space
the ultrasonic dimensioning measurement
an ultrasonic dimensioning arrangement of the heart
Similar:
dimension: indicate the dimensions on
These techniques permit us to dimension the human heart
dimension: shape or form to required dimensions