dime novel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dime novel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dime novel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dime novel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dime novel
* kỹ thuật
xây dựng:
tiểu thuyết rẻ tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dime novel
a melodramatic paperback novel
Synonyms: penny dreadful
Từ liên quan
- dime
- dimer
- dimeric
- dimeter
- dime bag
- dimerism
- dimerize
- dimerous
- dimetane
- dimetapp
- dimethyl
- dimetria
- dimetric
- dimension
- dimentric
- dime novel
- dime store
- dimenisons
- dimensions
- dimesional
- dimetrodon
- dimensional
- dimensioning
- dimerization
- dimension gap
- dimensionally
- dimensionless
- dimesionality
- dimethyliemin
- dimenhydrinate
- dimension line
- dimensionality
- dimensionnally
- dimethyl ether
- dimethylacetic
- dimethylarsane
- dimension stone
- dimensional map
- dimethyl ketone
- dimethylaniline
- dimethylbenzene
- dimethyloctenal
- dimension limits
- dimensional base
- dimensional load
- dimensional unit
- dimethylbutanone
- dimethylglyoxime
- dimethylmorphine
- dimethylxanthine