dimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimeter.
Từ điển Anh Việt
dimeter
* danh từ
câu thơ hai bộ
dimeter
* danh từ
câu thơ hai bộ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.