dimetane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimetane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimetane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimetane.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dimetane

    Similar:

    brompheniramine maleate: antihistamine (trade name Dimetane) used to treat hypersensitivity reactions (as rhinitis)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).