dimissory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimissory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimissory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimissory.

Từ điển Anh Việt

  • dimissory

    /'dimisəri/

    * tính từ

    phái đi, gửi đi, cử đi

    letters dimissory

    (tôn giáo) chứng thư ly phong