dimidiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimidiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimidiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimidiate.
Từ điển Anh Việt
dimidiate
/di'midiit/
* tính từ
chia đôi, phân đôi
dimidiate
chia đôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dimidiate
* kỹ thuật
chia đôi