dimly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimly.

Từ điển Anh Việt

  • dimly

    * phó từ

    lờ mờ, mập mờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dimly

    in a dim indistinct manner

    we perceived the change only dimly

    Synonyms: indistinctly

    with a dim light

    a dimly lit room

    Synonyms: murkily

    Similar:

    pallidly: in a manner lacking interest or vitality

    a palely entertaining show

    Synonyms: palely