murkily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
murkily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murkily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murkily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
murkily
unclearly; opaquely
murkily expressed ideas
Similar:
dimly: with a dim light
a dimly lit room
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).