indistinctly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indistinctly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indistinctly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indistinctly.

Từ điển Anh Việt

  • indistinctly

    * phó từ

    lờ mờ, mập mờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indistinctly

    Similar:

    dimly: in a dim indistinct manner

    we perceived the change only dimly