dimaggio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimaggio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimaggio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimaggio.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dimaggio
United States professional baseball player noted for his batting ability (1914-1999)
Synonyms: Joe DiMaggio, Joseph Paul DiMaggio
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).