dimmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dimmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimmed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dimmed
* kỹ thuật
bị mờ
được làm mờ
được nhúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dimmed
made dim or less bright
the dimmed houselights brought a hush of anticipation
dimmed headlights
we like dimmed lights when we have dinner
Synonyms: dim
Antonyms: undimmed
Similar:
dim: switch (a car's headlights) from a higher to a lower beam
Synonyms: dip
dim: become dim or lusterless
the lights dimmed and the curtain rose
dim: make dim or lusterless
Time had dimmed the silver
blind: make dim by comparison or conceal
Synonyms: dim
blur: become vague or indistinct
The distinction between the two theories blurred
Antonyms: focus