undimmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undimmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undimmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undimmed.

Từ điển Anh Việt

  • undimmed

    /'ʌn'dimd/

    * tính từ

    không bị mờ, không tối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undimmed

    not made dim or less bright

    undimmed headlights

    surprisingly the curtain started to rise while the houselights were still undimmed

    Synonyms: bright

    Antonyms: dimmed