dimorphism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimorphism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimorphism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimorphism.

Từ điển Anh Việt

  • dimorphism

    /dai'mɔ:fizm/

    * danh từ

    tính lưỡng hình

    hiện tượng lưỡng hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dimorphism

    (chemistry) the property of certain substances that enables them to exist in two distinct crystalline forms

    (biology) the existence of two forms of individual within the same animal species (independent of sex differences)