curve negotiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curve negotiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curve negotiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curve negotiation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curve negotiation

    * kỹ thuật

    thông qua đường cong